--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bình trị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bình trị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình trị
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình trị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bình trị"
:
bình trị
bánh trái
bảnh trai
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
bình trị
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace
+
resolve
:
quyết tâm, ý kiên quyếtto take a great resolve to shrink from no difficulty kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào